Có 2 kết quả:

催眠术 cuī mián shù ㄘㄨㄟ ㄇㄧㄢˊ ㄕㄨˋ催眠術 cuī mián shù ㄘㄨㄟ ㄇㄧㄢˊ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) hypnotism
(2) hypnotherapy
(3) mesmerism

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) hypnotism
(2) hypnotherapy
(3) mesmerism

Bình luận 0